Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*b-lɔːt/
[?]
[?]
[cg1]
qua được chỗ hẹp, chỗ hở;
(nghĩa chuyển)
chui vào, rơi vào;
(nghĩa chuyển)
qua được khó khăn, thử thách;
(nghĩa chuyển)
bị lộ ra ngoài
trót
lọt
đầu xuôi
đuôi
lọt
ánh
nắng
lọt
qua
kẽ
lá
lọt
lưới
lọt
vào
ổ phục kích
chui
lọt
vào
hang
lọt
xuống
giếng
lọt
vào
bán
kết
lọt
qua
kì thi
tin
tức
lọt
ra
ngoài
để
lọt
bí
mật
Từ cùng gốc
^
tọt
trót