Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lừa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
驢
(
lư
)
/lɨʌ/
động vật cùng họ với ngựa, nhưng nhỏ hơn, tai dài, nuôi để kéo xe, thồ hàng
thân
lừa
ưa
nặng
(
Hán trung cổ
)
濾
(
lự
)
/lɨʌ
(H)
/
("lọc, gạn")
dùng lưỡi đưa qua lại để tách riêng những vật đang ngậm trong miệng
ăn
cá
lừa
xương
Con lừa
Xem thêm
lừa lọc
lựa