Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Máu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*t-muːʔ
[1]
/
("nhựa cây")
[cg1]
↳
(
Việt trung đại
)
昴
昴
(
mấu
)
,
泖
泖
(
mấu
)
,
𧖰
𧖰
(
mấu
)
[?]
[?]
,
𧖱
𧖱
(
mấu
)
[?]
[?]
dịch màu đỏ vận chuyển chất dinh dưỡng trong cơ thể;
(nghĩa chuyển)
bản chất, đặc điểm về xu hướng của người;
(nghĩa chuyển)
cái gì đó quan trọng, thiết yếu
một
giọt
máu
đào
hơn
ao
nước
lã
nhóm
máu
AB
máu
cờ
bạc
lời
thề
máu
Chích máu
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
mảu
(
Chứt
)
/təmuː³/
(Rục)
(
Chứt
)
/təmuː³/
(Sách)
(
Chứt
)
/mawʔ/
(Arem)
(
Thổ
)
/maw³/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/muː⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/təmʊːʔ/
(Bro)
(
Tày Poọng
)
/maw³/
(Ly Hà)
(
Thavưng
)
/tamṵ̂ː/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.