Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
萌
(
manh
)
/mˠɛŋ/
[a]
 
mầm mới nhú
mống
khoai
(
Hán trung cổ
)
氓
(
manh
)
/mˠɛŋ/
[b]
 
người, dân thường
không còn
một
mống
nhà
có
vài
mống
(
Hán trung cổ
)
盲
(
manh
)
/mˠæŋ/
[c]
 
dại, ngu dốt, kém hiểu biết
khôn
sống
,
mống
chết
con
mống
sống
mang
(
Hán thượng cổ
)
虹
(
hồng
)
/*m-kˤoŋ/
cầu vồng
Mống
bên
đông,
vồng
bên tây
Chẳng
mưa
dây thì bão giật
Mống cây
Chú thích
^
So sánh với
(
Tương
)
/mong
2
/
.
^
So sánh với
(
Quảng Đông
)
/mong
4
/
.
^
So sánh với
(
Khách Gia
)
/mòng/
.