Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ngoắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*was
[1]
~ *waas
[1]
/
("vẫy")
[cg1]
vẫy tay gọi;
(Trung Bộ, Nam Bộ)
vẫy đuôi
ngoắt
tay
gọi
đứng
ngoắt
xe
chó
ngoắt
đuôi
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*wat
[1]
~ *waat
[1]
~ *wət
[1]
~ *wuət
[1]
~ *wut
[1]
~ *wuut
[1]
/
[cg2]
chuyển hướng đột ngột sang phía khác;
(cũng)
ngoặt
quay
ngoắt
đi
ngoắt
sang
phải
ngoắt
cái
mất
dạng
Từ cùng gốc
^
(
Môn
)
ဂဝိုက်
(
/həwàk/
)
(
M'Nông
)
wĕ wiêl
(
Cơ Ho Sre
)
/wi wə/
(
Khơ Mú
)
/kətwàt/
(
Bru
)
/wùu-wajh/
(
Ba Na
)
/wər/
(
Cùa
)
/wʌlh-wɛlh/
(
Stiêng
)
/uaːt/
(Palaung)
vặt vặt
^
(
Pa Kô
)
carvít
(
Ba Na
)
/wɔːt, wəːt, wɤːt/
(
Chơ Ro
)
/wɛːt/
(
Cùa
)
/rawiːt/
(T'in)
/wéːt/
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
d
e
f
g
h
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF