Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sắp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*srap
[1]
/
("sẵn sàng")
[cg1]
chuẩn bị xảy ra trong thời gian gần; chuẩn bị sẵn để làm gì;
(nghĩa chuyển)
đặt, xếp vào đúng vị trí hoặc có trật tự
sắp
rời
đi
trời
sắp
sáng
sắp
chết
sắp
đến
tuổi
đi
học
sắp
sửa
sắp
cơm
sắp
sách vở
đi
học
sắp
hành lí
sắp
đặt
sắp
xếp
sắp
hàng
ngay
ngắn
sắp
chữ
Sắp chữ cái cho máy in
Từ cùng gốc
^
rắp
(
Khmer
)
ស្រាប់
(
/srap/
)
(
Môn Cổ
)
surap
(
Stiêng
)
/səbrap/
(Bù Lơ)
(
Stiêng
)
/ndrap/
(Biat)
(
Tà Ôi
)
/tarap/
(
Pa Kô
)
tiráp
(
M'Nông
)
/prap/
(
Cơ Tu
)
/rap/
(Phương)
(
Cơ Tu
)
/tarap/
(Phương)
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF