Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Toan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
算
算
(
toán
)
/suɑn
X
/
có ý định làm gì; chuẩn bị, tính toán trước
toan
đánh
nhau
Gái
ba
mươi
tuổi
đã
toan
về
già
lo
toan
toan
tính
(
Pháp
)
toile
toile
(
/twal/
)
vải trắng, dày, dùng để vẽ
vải
toan
tấm
toan
Khung tranh căng vải toan