Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
卒
(
tốt
)
/tswot/
("cuối cùng")
→
(
Việt trung đại
)
blót
trọn vẹn, cho đến cuối
làm
trót
buổi
trót
đời
đã
thương thì thương
cho
trót
trót
lọt
(
Proto-Vietic
)
/*b-lɔːt/
[?]
[?]
[cg1]
đã lỡ, đã xong, đã qua
trót
lọt
trót
dại
đã
trót
phải
trét
Từ cùng gốc
^
tọt
lọt