Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*k-loːk
[1]
/
("đầu")
[cg1]
(cũ)
đầu, phần trên cùng
trốc
bạc
trốc
hôi
trốc
gối
ăn
trên
ngồi
trốc
đắp
tai
cài
trốc
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
tróc
(
Mường
)
tlốc, klốc
(
Chứt
)
/kulòk⁸/
(Rục)
(
Chứt
)
/kulòk⁸/
(Sách)
(
Chứt
)
/ulʊk/
(Arem)
(
Chứt
)
/kulok⁷/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/kloːk⁸/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʐuok⁸/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/kulɔk⁷/
(Khả Phong)
(
Maleng
)
/kulǫk⁷/
(Bro)
(
Tày Poọng
)
/kloːk/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.