Bước tới nội dung

Trệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:25, ngày 28 tháng 11 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*klet/[?][?] [cg1](Việt trung đại - 1651) blẹt sát mặt đất, sát dưới sàn
    tầng trệt
    nhà trệt
    ngồi trệt dưới đất
    thuyền trệt lái
Phòng chờ tầng trệt sân bay Tân Sơn Nhất

Từ cùng gốc