Bước tới nội dung

Ba hoa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:00, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Quảng Đông) (bát)(quái) /baat3 gwaa3/ ("tán gẫu") hoặc (Pháp) bavard(/ba.vaʁ/) lắm lời, nói nhiều
    ba hoa chích chòe
    ăn nói ba hoa
    ba hoa một tấc lên trời