Xà quần

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:08, ngày 9 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer) ស្រវឹង(/srɑvəng/) say rượu, bia, hoặc các đồ uống có cồn nói chung
    sáng say, chiều xỉn, tối xà quần