Bước tới nội dung

Cưa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:16, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Hán trung cổ) (cứ) /kɨʌH/ cắt xẻ
    cưa máy: điện cứ
  2. xem cua
Cưa máy

Xem thêm