Đời

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 03:38, ngày 22 tháng 1 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (đại)
    /dʌiH/
    khoảng thời gian tính từ lúc sinh ra đến lúc chết; thế hệ nối tiếp nhau của người; triều vua; khoảng thời gian nói chung; lần kết hôn
    cuộc đời
    đời cha ăn mặn, đời con khát nước
    đời Trần
    đời sinh viên
    trải mấy đời chồng