Bước tới nội dung

Vạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:02, ngày 30 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (bác) /pˠʌk̚ / đẽo, chặt, róc lìa ra
    vạc gỗ
    vạc cỏ
    hết nạc vạc đến xương
  2. (Hán thượng cổ) (hoạch) /*ɢʷaːɡ/ cái chảo lớn sâu lòng
    vạc dầu sôi
  • Vạc xào nấu
  • Địa ngục vạc dầu, một trong mười tám tầng địa ngục