Bước tới nội dung

Ca pốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:31, ngày 3 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) capote(/ka.pɔt/) áo choàng lớn trùm kín người; (nghĩa chuyển) (cũ) bao cao su
    áo ca pốt
    ca pốt sĩ quan
    lấy ca pốt thổi bóng
    đeo ca pốt
Áo ca pốt