Bước tới nội dung

Ba hoa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 07:39, ngày 4 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Quảng Đông) (bát)(quái) /baat3 gwaa3/Tập tin:Cnt-八卦.wav ("tán gẫu") hoặc (Pháp) bavard(/ba.vaʁ/) lắm lời, nói nhiều
    ba hoa chích chòe
    ăn nói ba hoa
    ba hoa một tấc lên trời