Xeo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:27, ngày 3 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*tʃɛːw/ nạy lên, bẩy vật nặng
    xeo gỗ
    cái đòn xeo
    xeo cánh cửa lên