Bước tới nội dung

Ba hoa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:15, ngày 9 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “(yue\-[^.]*\.)wav” thành “$1mp3”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (bát)(quái) /baat3 gwaa3/ ("tán gẫu") hoặc (Pháp) bavard(/ba.vaʁ/) lắm lời, nói nhiều
    ba hoa chích chòe
    ăn nói ba hoa
    ba hoa một tấc lên trời