Tối

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:38, ngày 20 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*suːlʔ/  [cg1] thiếu hoặc không có ánh sáng; thời điểm sau khi mặt trời đã lặn; (nghĩa chuyển) kém thông minh
    tối tăm
    phòng tối
    buổi tối
    đêm tối
    hàng xóm tối lửa tắt đèn nhau
    ngu tối
    tối dạ
  • Buổi tối
  • Phòng tối để rửa ảnh

Từ cùng gốc

  1. ^