Ra
Giao diện
- (Proto-Vietic) /*-saː/ → (Việt trung đại)
𦋦 [?] [cg1]Bản mẫu:Phật hướng về, đi về phía ngoài hoặc xa địa điểm hiện tại; (nghĩa chuyển) sinh, tạo thành sản phẩm, kết quả; (nghĩa chuyển) theo hướng tốt hơn - (Pháp) drap tấm vải trải giường; (cũng) ga
