Đô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:02, ngày 6 tháng 3 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Anh) dollar đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ và một số nước khác, gọi tắt của đô la
    đổi tiền đô
  2. (Pháp) Bordeaux rượu vang vùng Boóc-đô, Pháp, có màu đỏ thẫm hơi pha ánh xanh hoặc tím
    màu đỏ đô
  3. (Pháp) dose liều lượng
    tăng đô
    chưa đủ đô
    lên đô
  • Đồng 100 đô
  • Màu đỏ đô với mã hex #800000