Líp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:48, ngày 26 tháng 3 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) (roue) libre bánh răng một chiều ở bánh sau xe đạp, cho phép bánh tiếp tục lăn kể cả khi đã ngừng đạp
    líp xe đạp
    xích líp
  2. (Pháp) libre thoải mái làm điều gì đó, không bị ràng buộc; (cũng) líp ba ga
    chơi líp
    ăn líp
    đi líp không về
  3. (Anh) lift(Pháp) lift cú đánh bóng xoáy theo trục song song với mặt đất trong môn quần vợt và bóng bàn
    líp bóng
    thuận tay làm một líp
Líp bánh sau