Nau

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:20, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ɗaw/ [cg1] (cũ) đau thành từng cơn; đau đẻ
    Tử sinh, kinh, cụ làm nau mấy lần

    đau nau
    chuyển bụng làm nau

Từ cùng gốc

  1. ^