Riết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:43, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*rit ~ *riit ~ *riət/ [cg1] siết, rút cho chặt hết mức; (nghĩa chuyển) làm hết sức, không nghỉ ngơi; (nghĩa chuyển) khắt khe, chặt chẽ
    buộc riết lại
    riết nuộc lạt
    riết chặt bàn tay
    đi riết cho sớm tới nơi
    làm riết không nghỉ
    bám riết
    tính người riết lắm
    ráo riết

Từ cùng gốc

  1. ^