Trũng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:48, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*luŋ(h) ~ *luuŋ(h) ~ *ləŋ(h)/ ("đào bới") lõm xuống, thấp hơn so mới bề mặt xung quanh
    trũng xuống
    ruộng trũng
    nước chảy chỗ trũng
    mắt trũng sâu
Đường trũng