Sủa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:49, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-rɔh/[cg1] chó kêu to khi thấy tiếng động hoặc người hay vật lạ; (nghĩa chuyển) nói xấu, sai, bậy
    chó sủa ma
    sủa gâu gâu
    chó sủa chó không cắn
    đừng sủa bậy
    mày sủa cái gì thế?
Chó sủa

Từ cùng gốc

  1. ^