Khều

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:17, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    (khiêu)
    /*l̥ˤew/
    [?][?] dùng vật dài để kéo thứ gì về phía mình; (cũng) kều
    khều tay
    khều vai
    lấy sào khều ổi
    que khều than
    khều đồ chơi dưới gầm giường