Bít cốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:20, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) biscotte bánh mì cắt thành miếng, sấy hoặc nướng lại lần hai cho khô giòn; (cũng) bích cốt, bít cốp
    bánh bít cốt
    bít cốt để được lâu hơn
Bánh bít cốt

Xem thêm