Chóa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:09, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) abat-jour[?][?] cái chụp đèn để chắn bớt ánh sáng hoặc để điều chỉnh hướng ánh sáng; (cũng) chao
    chóa đèn
    chóa lon âm trần
    chóa tổ ong
    chóa cầu nhựa
Chóa đèn