Sụt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:40, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*lut ~ *luut ~ *luət ~ *lət ~ *lat ~ *luc ~ *luuc ~ *luəc ~ *l[ə]c/ ("trượt") [cg1](Proto-Vietic) /*k-luːt/[?][?] [cg2] tụt xuống, sa xuống, giảm xuống
    sụt lún
    sụt lở
    sụt chân đê
    trần nhà bị sụt
    sụt hố chông
    sụt giảm
    giá hàng đã sụt
    sụt tiền công
Đường sụt xuống biển

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^ trụt