Bít cốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:34, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    biscotte biscotte
    (/bis.kɔt/)
    bánh mì cắt thành miếng, sấy hoặc nướng lại lần hai cho khô giòn; (cũng) bích cốt, bít cốp
    bánh bít cốt
    bít cốt để được lâu hơn
Bánh bít cốt

Xem thêm