Chóa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:35, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) abat-jour(/a.ba.ʒuʁ/)[?][?] cái chụp đèn để chắn bớt ánh sáng hoặc để điều chỉnh hướng ánh sáng; (cũng) chao
    chóa đèn
    chóa lon âm trần
    chóa tổ ong
    chóa cầu nhựa
Chóa đèn