Ô bạt lưa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:14, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    haut-parleur haut-parleur
    (/o.paʁ.lœʁ/)
    (cũ) thiết bị phóng đại âm thanh, ngày nay thường gọi là loa
    lắp cái ô bạt lưa để ca hát văn nghệ
Một đôi ô bạt lưa