Líp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:18, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    (roue) (roue)
    (/ʁu)
    libre libre
    (libʁ/)
    bánh răng một chiều ở bánh sau xe đạp, cho phép bánh tiếp tục lăn kể cả khi đã ngừng đạp
    líp xe đạp
    xích líp
  2. (Pháp)
    libre libre
    (/libʁ/)
    thoải mái làm điều gì đó, không bị ràng buộc; (cũng) líp ba ga
    chơi líp
    ăn líp
    đi líp không về
  3. (Anh)
    lift lift
    (/lɪft/)
    (Pháp)
    lift lift
    (/lift/)
    cú đánh bóng xoáy theo trục song song với mặt đất trong môn quần vợt và bóng bàn
    líp bóng
    thuận tay làm một líp
Líp bánh sau