Su su

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:49, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) chouchou(/ʃu.ʃu/) loài cây có danh pháp Sicyos edule, thân dây leo, lá rộng, quả sần sùi nhiều gai, có năm khía chạy dọc thân quả, ngọn non và quả có thể nấu ăn được
    ngọn su su xào
    su su xào thịt
    su su luộc chấm muối vừng
  • Quả su su
  • Ngọn su su luộc