Sôi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:38, ngày 18 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*t-ruːj ~ *k-luːs/ [cg1] chất lỏng chuyển từ trạng thái lỏng sang khí một cách nhanh chóng khi được đun nóng, có hiện tượng nổi bong bóng mạnh; (nghĩa chuyển) có tiếng kêu lục bục giống như nước sôi
    nước sôi
    dầu sôi
    đun sôi
    ăn chín uống sôi
    sôi bụng
Nước sôi

Từ cùng gốc

  1. ^