Bước tới nội dung

Cấy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:18, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-keːʔ/ [cg1] (Bắc Trung Bộ) cái, nữ; (Bắc Trung Bộ) vợ
    cấy nhông
  2. (Proto-Vietic) /*kəlʔ/ [cg2] trồng cây non xuống đất để tiếp tục lớn lên
    cấy lúa
    cấy có trông, có trồngăn
Cấy mạ xuống ruộng

Từ cùng gốc

  1. ^ xem cái
  2. ^