Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:40, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) billet(/bi.jɛ/) miếng giấy nhỏ ghi các thông tin quan trọng; (nghĩa chuyển) miếng giấy nhỏ ghi thông tin để người cầm được đi qua cửa hay sử dụng cái gì đó
    toa
    số
    hàng
    ngựa
    tàu
    xem phim
    khứ hồi
    soát
Vé tàu