Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Xỉ
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 20:39, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán trung cổ
)
滓
(
chỉ
)
/t͡ʃɨ
X
/
("cặn")
phần chất rắn và xốp còn lại không cháy được sau khi đốt than hoặc luyện kim
xỉ
than
xỉ
gang
xỉ
lò
cao
xỉ
quặng
(
Hán thượng cổ
)
杈
(
xoa
)
/t͡ʃʰˠɛ
H
/
("cái chĩa")
→
(
Proto-Vietic
)
/*tʃɛh/
[cg1]
chỉ tay vào mặt người khác
xỉ
vả
vừa
xỉ
vừa nhiết
xỉ
vào
mặt
xem
xỉa
xem
thưng xỉ
Xỉ sắt
Từ cùng gốc
^
chìa
chĩa
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn