Chùi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:45, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ɟuːj/[cg1] lau cho sạch
    lau chùi
    chùi đít
    lấy tay chùi mũi
    ăn vụng không biết chùi mép
Thảm chùi chân

Từ cùng gốc

  1. ^