Ỏe

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:24, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (ủy)
    /'jwe/
    ("héo, rủ") cong xuống, trĩu xuống
    gánh nặng làm oẻ cả đòn gánh