Xeo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:50, ngày 8 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*tʃɛːw[1]/[cg1] nạy lên, bẩy vật nặng
    xeo gỗ
    cái đòn xeo
    xeo cánh cửa lên

Từ cùng gốc

  1. ^ (Pa Kô) xeo

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2009). A layer of Dongsonian vocabulary in Vietnamese. Journal of the Southeast Asian Linguistics Society, 1. 95-108.