Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Riết
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:31, ngày 19 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*rit
[1]
~ *riit
[1]
~ *riət
[1]
/
[cg1]
siết, rút cho chặt hết mức;
(nghĩa chuyển)
làm hết sức, không nghỉ ngơi;
(nghĩa chuyển)
khắt khe, chặt chẽ
buộc
riết
lại
riết
nuộc
lạt
riết
chặt
bàn
tay
đi
riết
cho
sớm
tới
nơi
làm
riết
không nghỉ
bám
riết
tính
người
riết
lắm
ráo
riết
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
រួត
(
/ruət/
)
(
Khmer
)
រឹត
(
/rɨt/
)
(
Khơ Mú
)
/ʰriət/
(Cuang)
(
Pa Kô
)
reit
(
Bru
)
/ra̤t/
(
M'Nông
)
rêt
(
Cơ Ho Sre
)
riit
(
Stiêng
)
/ruɔːt/
(
Stiêng
)
/reːt/
(Biat)
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn