Trũng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:43, ngày 20 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*luŋ[h][1] ~ *luuŋh[1]/ ("đào bới") lõm xuống, thấp hơn so mới bề mặt xung quanh
    trũng xuống
    ruộng trũng
    nước chảy chỗ trũng
    mắt trũng sâu
Đường trũng

Nguồn tham khảo

  1. ^ Bước lên tới: a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF