Đầy tớ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (đài) /dʌi/ ("người hầu") + tớ người hầu, người làm thuê, tay sai
    người đầy tớ
    đầy tớ của dân
    đầy tớ xét công, vợ chồng xét nhân nghĩa
    làm đầy tớ cho giặc