Đểu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (điêu)
    /*l̥ˤew/
    (cũ) gánh thuê; (nghĩa chuyển) vô học, vô giáo dục, hèn mạt, thiếu đạo đức, giả dối[a]
    phu đểu
    gánh đểu
    đểu cáng
    xin đểu
    nói đểu
    đểu giả
    chơi đểu
    mua phải hàng đểu

Chú thích