Đổi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*turh [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*toːs/[?][?] [cg2] thay thế; di chuyển; trở nên khác đi
    đổi chác
    thay đổi
    đổi tiền
    đánh đổi
    đổi chỗ
    đổi nhà
    hoán đổi
    tráo đổi
    đổi tính
    đổi mới
    sửa đổi
    đổi đời

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF