Bí kíp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) ()(cấp) pˠiɪH ɡˠiɪp̚, — ɡˠiᴇp̚/ những tinh hoa, trí tuệ được giữ kín không truyền ra ngoài; (cũng) bí kiếp
    bí kíp võ công
    bí kíp nấu ăn ngon
    bí kíp giữ chồng