Bít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*[c]ɓiit[1] ~ *[c]ɓiət[1]/ ("che, đóng")[cg1] làm cho kín chỗ hở lại; (nghĩa chuyển) che đậy, che giấu
    bít khe hở
    bít kín cửa hang
    bưng bít
    bít hết tin tức

Từ cùng gốc

  1. ^
      • bịt
      • (Khmer)
        បិទ បិទ
        (/bɤt/)

      • (Thái Lan)
        ปิด ปิด
        (/bpìt/)

      • (Ba Na) /miɛt/
      • (Riang) /bit¹/
      • (Semelai) /pit/ ("nhắm")

Nguồn tham khảo

  1. ^ Bước lên tới: a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF